|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
i tờ
noun first lesson mới học i tờ to have just begun to learn the alphabet rudiment còn i tờ về văn chương to have only the rudiments of literature
| [i tờ] | | | first lesson | | | Mới học i tờ | | To have just begun to learn the alphabet | | | rudiment | | | Còn i tờ về văn chương | | To have only the rudiments of literature |
|
|
|
|