Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
i tờ



noun
first lesson
mới học i tờ to have just begun to learn the alphabet rudiment
còn i tờ về văn chương to have only the rudiments of literature

[i tờ]
first lesson
Mới học i tờ
To have just begun to learn the alphabet
rudiment
Còn i tờ về văn chương
To have only the rudiments of literature



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.